Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đặt lưng


[đặt lưng]
cũng nói đặt mình Lie down
Mới đặt lưng, gà đã gáy
Hardly had he lain down when the cook crowed



cũng nói đặt mình Lie down
Mới đặt lưng, gà đã gáy Hardly had he lain down when the cook crowed

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.